Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cicatrisant
|
tính từ
thành sẹo, liền sẹo
thuốc liền sẹo
danh từ giống đực
thuốc liền sẹo