Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chiottes
|
danh từ giống cái ( số nhiều)
(thông tục) nhà xí
đi nhà xí
xe ô tô con
chiếc xe của cậu đậu ở đâu?
mối buồn phiền, sự buồn phiền