Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chicaneur
|
tính từ
hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ
người láng giềng hay kiếm chuyện
tính hay cãi cọ
danh từ
người sính kiện
người hay kiếm chuyện, người hay cà khịa; người hay cãi cọ