Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chicane
|
danh từ giống cái
mánh khoé thầy kiện, sự kiện cáo
thích kiện cáo
sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ
kiếm chuyện cãi cọ
lối đi chữ chi (qua một vật chướng ngại)
so le chữ chi
vách so le chữ chi
(nghĩa xấu) bọn thầy cò