Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cheviller
|
ngoại động từ
đóng chốt, đóng con xỏ
làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ)
có sức đề kháng, kháng cự tốt