Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaudière
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) nồi hơi
(từ cũ, nghĩa cũ) chảo, vạc
cái chảo gan
một chảo đường