Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaudement
|
phó từ
ấm áp
ăn mặc ấm áp
hăng hái, nhiệt tình
hăng hái theo đuổi một công việc
(thân mật) ngay lập tức
viết ngay lập tức