Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charter
|
danh từ giống đực
máy bay thuê riêng
tính từ
thuê riêng (máy bay...)
tàu thuê riêng
chỗ thuê riêng (trên máy bay, trên tàu)