Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charretière
|
danh từ
người đánh xe ba gác
nguyền rủa tục tằn
tính từ
cho xe ba gác
đường cho xe ba gác
cửa cho xe ba gác qua