Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charretée
|
danh từ giống cái
xe ba gác (lượng chứa)
một xe ba gác cát
nhiều, hàng lô, hàng bồ
hàng bồ lời chửi