Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charnue
|
tính từ giống cái
(có) thịt, (có) nhiều thịt
cánh tay có nhiều thịt
(thực vật học) quả thịt