Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapeautage
|
danh từ giống đực
người đứng hàng trên, người đứng bậc trên
người đứng bậc trên của một tập đoàn chính trị