Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapardeur
|
danh từ
(thân mật) kẻ cắp vặt
tính từ
ăn cắp vặt
con chó ăn cắp vặt