Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chanteur
|
danh từ
người hát; ca sĩ
một ca sĩ được hâm mộ
những người hâm mộ một ca sĩ
người hát huê tình
tính từ
biết hót
chim biết hót