Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chômeur
|
danh từ
người thất nghiệp
cô ta (là người) thất nghiệp từ hai tháng nay