Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cervicale
|
tính từ giống cái
(giải phẫu) (thuộc) cổ
đốt sống cổ
(thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái
viêm cổ dạ con