Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
censitaire
|
tính từ
(chính trị) xem cens
chế độ bầu cử theo mức thuế
danh từ giống đực
người đủ mức thuế bầu cử
(sử học) người nộp tô đất