Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
censier
|
tính từ
(sử học) có quyền thu tô đất
(sử học) thu tô đất
quan thu tô đất
giấy tờ thu tô đất
danh từ giống đực
(sử học) người có quyền thu tô đất
(sử học) người thu tô đất