Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
censeur
|
danh từ giống đực
người phê phán
người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...)
người kiểm duyệt không công bằng
tổng giám thị (trường trung học)
(sử học) ngự sử
đồng âm Senseur