Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caverneux
|
tính từ
đầy hang
núi đầy hang
như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng)
xem caverne 1
(giải phẫu) thể hang
(y học) tiếng thở hang
phản nghĩa Plein