Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
captive
|
tính từ
(văn học) bị cầm tù
vị vua bị cầm tù
(văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó
tuổi trẻ bị gò bó
khi cầu có dây giữ
danh từ giống đực
người bị cầm tù; tù binh