Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
capitaliser
|
ngoại động từ
chuyển thành vốn, tư bản hoá
chuyển lãi thành vốn
ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi
nội động từ
tích luỹ vốn /tích luỹ tiền
anh ta không ngừng tích luỹ tiền bạc