Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
capeline
|
danh từ giống cái
mũ rộng vành (của phụ nữ)
(y học) băng kiểu mũ
(từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của phụ nữ)
(sử học) mũ sắt
chiến sĩ