Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
camard
|
tính từ
tẹt (mũi)
mũi tẹt
(có) mũi tẹt
đứa trẻ mũi tẹt
danh từ giống đực
người mũi tẹt
(văn học) thần chết