Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caisson
|
danh từ giống đực
xe chở đạn dược
hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi)
ketxon, giếng chìm hơi ép (để làm việc dưới nước)
(kiến trúc) ô lõm (ở trần nhà)
(thân mật) đầu
bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
(thông tục) tự bắn vào đầu