Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cabot
|
danh từ giống đực
(thân mật) con chó
(quân sự) cai, hạ sĩ
(động vật học) cá đối
người rởm
lão già rởm đời
tính từ ( không đổi về giống)
rởm đời
hắn rất rởm đời