Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caboche
|
danh từ giống cái
(thân mật) đầu
đinh to đầu (để đóng đế giày)
cứng đầu, bướng bỉnh
(nghĩa bóng) ngu xi, ngu đần