Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caïd
|
danh từ giống đực
quan cai trị ( Bắc Phi)
(thông tục) tay anh chị
tay anh chị trong khu phố
áp đặt ý muốn của mình
lạm dụng quyền lực của mình