Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cérémonie
|
danh từ giống cái
lễ, nghi lễ
lễ phục
tham dự vào một buổi lễ
nghi lễ xã giao
đón tiếp ai theo nghi lễ xã giao
làm khách, làm bộ
không câu nệ, tự nhiên