Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
célérité
|
danh từ giống cái
sự mau chóng (trong khi thực hiện việc gì)
hành động mau chóng
(vật lý học) vận tốc
(hoá học) tốc độ phản ứng
phản nghĩa Lenteur