Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
buffet
|
danh từ giống đực
tủ buýp phê
bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách)
quầy ăn (ở nhà ga)
(âm nhạc) tủ (đàn ông)
(thông tục) bụng, dạ dày
nó chưa ăn gì cả
(thân mật) không có gì ăn