Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brune
|
tính từ giống cái
nâu
(có) tóc nâu
xem brun
danh từ giống cái
người tóc nâu
sự xuống của mặt trời, buổi tối
khi màn đêm buông xuống, lúc hoàng hôn