Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
broussaille
|
danh từ giống cái
(thường số nhiều) bụi rậm
dọn dẹp bụi rậm
tóc rậm rối bù