Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
briquet
|
danh từ giống đực
giống chó săn brike (nhỏ mình, tai to và cụp)
kiếm ngắn và cong, đoản kiếm
cái bật lửa
đánh hòn đá lửa để lấy lửa
đá lửa