Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boussole
|
danh từ giống cái
la bàn
định hướng nhờ vào sự giúp đỡ của la bàn
(thân mật) luống cuống, hoảng hốt