Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bourre
|
danh từ giống cái
lông nhồi yên ngựa
xơ sợi (len bông..)
lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)
(nghĩa bóng) vật độn; vật vô giá trị
(thông tục) hảo hạng
(tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ
chúng vẫn còn chậm trễ
danh từ giống đực
(nghĩa cũ) công an, cảnh sát