Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bourgeonnant
|
tính từ
nảy chồi
(thân mật) đầy mụn
mặt đầy mụn