Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bonification
|
danh từ giống cái
sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn
sự cải tạo đất
sự làm cho rượu tốt hơn
phản nghĩa Détérioration
sự khấu giá
tiền khấu giá