Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blanchette
|
tính từ
trắng trẻo, trắng nõn
bàn tay trắng nõn
danh từ giống đực
vải len trắng
vải lọc (rượu, thuốc)
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc