Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bilieux
|
tính từ
(có) nhiều mật; (do có nhiều) mật
da vàng mật
ưu tư
khí chất ưu tư
hay cáu kỉnh
danh từ
người hay ưu tư
người cáu kỉnh