Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bile
|
danh từ giống cái
(sinh vật học) mật (do gan tiết ra)
sự buồn bực
sự cáu giận
nổi nóng
làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu
làm bớt giận
(thân mật) băn khoăn lo lắng