Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barricade
|
danh từ giống cái
vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...)
dựng lên những vật chướng ngại
(chính trị) thuộc phe đối lập
cuộc nội chiến, cuộc cách mạng