Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barrette
|
danh từ giống cái
mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y)
được phong giáo chủ hồng y
đồ đồng nữ trang hình thanh
kẹp tóc