Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barreau
|
danh từ giống đực
thanh (gỗ, sắt)
những thanh cửa sổ
ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư
(thân mật) điếu xì gà rất lớn
cục nam châm
ở trong tù, bị giam trong tù
đồng âm Barrot