Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
banquette
|
danh từ giống cái
ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa)
đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa...)
(quân sự) ụ nấp bắn
(xây dựng) con chạch
ụ chắn (trong cuộc đua ngựa)
diễn kịch trước khán giả thưa thớt