Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baie
|
danh từ giống cái
vịnh, vũng
Baie d'Ha Long
vịnh Hạ long
một vũng nhỏ
(kiến trúc) lỗ cửa
lỗ cửa sổ
(thực vật học) quả mọng
tính từ giống cái
xem bai