Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
averti
|
tính từ
sành sỏi, lão luyện
một nhà phê bình sành sỏi
anh ta khá rành về những vấn đề này
bộ phim dành cho những người sành sỏi
phản nghĩa Ignorant