Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avenant
|
tính từ
duyên dáng
cử chỉ duyên dáng
phản nghĩa Désagréable , rebutant
xứng hợp.
đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
món tráng miệng hợp với bữa ăn
phản nghĩa à l'inverse , à l'opposé
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng
văn bản sử đổi hợp đồng bảo hiểm