Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dessert
|
danh từ giống đực
món tráng miệng
một li rượu vang tráng miệng
lúc ăn tráng miệng
họ đã đến lúc ăn tráng miệng