Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avarie
|
danh từ giống cái
sự tổn thất (trong khi chuyên chở)
bồi thường tổn thất
chịu tổn thất
(từ cũ, nghĩa cũ) bệnh giang mai